FORD RANGER WILDTRAK

FORD RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4x4

FORD RANGER WILDTRAK

Hệ thống phanh/ Brake system

Bánh xe/ Wheel: Vành hợp kim nhôm đúc 18″/ Alloy 18″

Cỡ lốp/ Tire Size: 265/ 60R18

Phanh sau/ Rear Brake: Tang trống/ Drum brake

Phanh trước/ Front Brake: Phanh Đĩa/ Disc Brake

Hệ thống treo/ Suspension system

Hệ thống treo sau/ Rear Suspension: Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear 

Suspension with shock absorbers

Hệ thống treo trước/ Front Suspension: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent spring & tubular double acting shock absorbers

Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions

Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm): 3220

Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height (mm): 5362 x 1860 x 1830

Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L): 80 lít/ 80 litters

Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm): 200

Trang thiết bị an toàn/ Safety features

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor: Cảm biến phía sau/ Rear sensor

Camera lùi/ Rear View camera: Có/ With

Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP): Có/ With

Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường/ LKA and LWA: Có/ With

Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation: Có/ With

Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử/ ABS & EBD: Có/ With

Hệ thống chống trộm/ Anti theft System: Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ 

Volumetric Burgular Alarm System

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill launch assists: Có/ Without

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ Active Park Assist: Có/ With

Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo/ Hill descent assists: Có/ With

Hệ thống kiểm soát chống lật xe/ Roll Over Protection System: Có/ With

Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise control: Tự động/ Apdaptive Cruise Control

Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng/ Load Adaptive Control: Có/ With

Túi khí bên/ Side Airbags: Có/ With

Túi khí phía trước/ Driver & Passenger Airbags: Có/ With

Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags: Có/ With

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

Bản đồ dẫn đường/ Navigation system: Có/ With

Chìa khóa thông minh/ Smart keyless entry: Có/ With

Công nghệ giải trí SYNC/ SYNC system: Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″/ Voice Control SYNC Gen 3, 8″ touch screen

Cửa kính điều khiển điện/ Power window: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)/ With (one-touch UP&DOWN on drivers and with antipinch)

Ghế lái trước/ Front Driver Seat: Chỉnh tay 8 hướng/ 8 way manual

Ghế sau/ Rear Seat Row: Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests

Gương chiếu hậu trong/ Interior rear view mirror: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/ đêm/ Electrochromatic Rear View Mirror

Hệ thống âm thanh/ Audio system: AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)

Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control: Có/ With

Khởi động bằng nút bấm/ power Push Start: Có/ With

Tay lái/ Steering wheel: Bọc da/ Leather

Vật liệu ghế/ Seat Material: Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour

Điều hòa nhiệt độ/ Air Conditioning: Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio control on Steering wheel: Có/ With

Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior

Bộ trang bị thể thao/ Sport packages: Bộ trang bị WILDTRAK

Gạt mưa tự động/ Auto rain sensor: Có/ With

Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror: Điều chỉnh điện, gập điện/ Power adjust, fold

Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp: Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector headlamp

Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp: Có/ With

Đèn sương mù/ Front Fog lamp: Có/ With

Động cơ & Tính năng vận hành/ Power and Performance

Công suất cực đại (PS/vòng/phút)/ Max power (Ps/rpm): 213 (156,7 KW)/ 3750

Dung tích xi lanh/ Displacement (cc): 1996

Hệ thống dẫn động/ Drivetrain: một cầu chủ động/ 4 x 4

Hộp số/ Transmission: Số tự động 10 cấp/ 10 speeds AT

Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential: Có/ With

Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm): 500/ 1750-2000

Trợ lực lái/ Assisted Steering: Trợ lực lái điện/ EPAS

Động cơ/ Engine Type: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

- Miễn phí tư vấn phụ kiện
- Bảo hành bảo trì hậu mãi lớn
- Hỗ trợ vay vốn ngân hàng
925,000,000

NHẬN XÉT&BÌNH LUẬN

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét