FORD RANGER XLS 2.2L 4X2 MT

FORD RANGER XLS 2.2L 4X2 MTFORD RANGER XLS 2.2L 4X2 MT

Hệ thống phanh/ Brake system

Bánh xe/ Wheel: Vành hợp kim nhôm đúc 16″/ Alloy 16″
Cỡ lốp/ Tire Size: 255/ 70R16
Phanh sau/ Rear Brake: Tang trống/ Drum brake
Phanh trước/ Front Brake: Phanh Đĩa/ Disc Brake

Hệ thống treo/ Suspension system

Hệ thống treo sau/ Rear Suspension: Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear Suspension with shock absorbers
Hệ thống treo trước/ Front Suspension: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent spring & tubular double acting shock absorbers

Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions

Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm): 3220
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height (mm): 5362 x 1860 x 1830
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L): 80 lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm): 200

Trang thiết bị an toàn/ Safety features

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor: Không/ Without
Camera lùi/ Rear View camera: Không/ Without
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP): Không/ Without
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường/ LKA and LWA: Không/ Without
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation: Không/ Without
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử/ ABS & EBD: Có/ With
Hệ thống chống trộm/ Anti theft System: Không/ Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill launch assists: Không/ Without
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song/ Active Park Assist: Không/ Without
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo/ Hill descent assists: Không/ Without
Hệ thống kiểm soát chống lật xe/ Roll Over Protection System: Không/ Without
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise control: Có/ With
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng/ Load Adaptive Control: Không/ Without
Túi khí bên/ Side Airbags: Không/ Without
Túi khí phía trước/ Driver & Passenger Airbags: Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags: Không/ Without

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

Bản đồ dẫn đường/ Navigation system: Không/ Without
Chìa khóa thông minh/ Smart keyless entry: Không/ Without
Công nghệ giải trí SYNC/ SYNC system: Điều khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I
Cửa kính điều khiển điện/ Power window: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)/ With (one-touch UP&DOWN on drivers and with antipinch)
Ghế lái trước/ Front Driver Seat: Chỉnh tay 6 hướng/ 6 way manual
Ghế sau/ Rear Seat Row: Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
Gương chiếu hậu trong/ Interior rear view mirror: Chỉnh tay 2 chế độ ngày/ đêm/ Manual adjust
Hệ thống âm thanh/ Audio system: AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control: Không/ Without
Khởi động bằng nút bấm/ power Push Start: Không/ Without
Tay lái/ Steering wheel: Thường/ Base
Vật liệu ghế/ Seat Material: Nỉ/ cloth
Điều hòa nhiệt độ/ Air Conditioning: Điều chỉnh tay/ Manual
Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio control on Steering wheel: Có/ With

Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior

Bộ trang bị thể thao/ Sport packages: Không/ Without
Gạt mưa tự động/ Auto rain sensor: Không/ Without
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror: Điều chỉnh điện, gập điện/ Power adjust
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp: Kiểu Halogen/ Halogen
Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp: Không/ Without
Đèn sương mù/ Front Fog lamp: Có/ With

Động cơ & Tính năng vận hành/ Power and Performance

Công suất cực đại (PS/vòng/phút)/ Max power (Ps/rpm): 160 (118 KW)/ 3200
Dung tích xi lanh/ Displacement (cc): 2198
Hệ thống dẫn động/ Drivetrain: Một cầu chủ động/ 4 x 2
Hộp số/ Transmission: 6 số tay/ 6-speed AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential: Không/ Without
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm): 160 (118KW)/ 3200
Trợ lực lái/ Assisted Steering: Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ/ Engine Type: TDCi Turbo Diesel 2.2L

- Miễn phí tư vấn phụ kiện
- Bảo hành bảo trì hậu mãi lớn
- Hỗ trợ vay vốn ngân hàng
630,000,000

NHẬN XÉT&BÌNH LUẬN

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét